Nội mô là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Nội mô là lớp tế bào biểu mô đơn nằm trong lòng mạch máu và mạch bạch huyết, giữ vai trò điều hòa tuần hoàn, miễn dịch và trao đổi chất giữa máu và mô. Với đặc tính hoạt động năng động và phản ứng nhanh với kích thích sinh học, nội mô là cấu trúc thiết yếu trong duy trì hằng định nội môi và phát triển bệnh lý tim mạch.

Định nghĩa nội mô

Nội mô (tiếng Anh: endothelium) là lớp tế bào dạng biểu mô, gồm một hàng tế bào đơn lót bên trong lòng của tất cả các mạch máu và mạch bạch huyết trong cơ thể, từ mao mạch nhỏ nhất đến các động mạch chủ lớn. Nội mô đóng vai trò là hàng rào sinh học giữa máu tuần hoàn và mô, đảm bảo sự chọn lọc trong trao đổi chất, phân tử, và tế bào miễn dịch.

Khác với các biểu mô thông thường, nội mô có nguồn gốc từ trung bì (mesoderm), thay vì từ ngoại bì. Các tế bào nội mô không chỉ thụ động mà còn có khả năng điều tiết hoạt động sinh lý, như sản xuất chất dãn mạch (NO), tham gia vào phản ứng viêm, đông máu, tiêu sợi huyết, và quá trình hình thành mạch máu mới (angiogenesis).

Nội mô hiện diện ở nhiều hệ thống trong cơ thể, bao gồm:

  • Hệ tuần hoàn: lót trong động mạch, tĩnh mạch và mao mạch
  • Hệ bạch huyết: điều hòa dẫn lưu dịch kẽ
  • Tim mạch: lót trong buồng tim (gọi là endocardium)

Cấu trúc và đặc điểm sinh học của tế bào nội mô

Tế bào nội mô có dạng dẹt, hình thoi, kích thước khoảng 10–15 µm chiều ngang và 30–50 µm chiều dài. Chúng có nhân rõ nằm lệch, nhiều bào quan phát triển liên quan đến tổng hợp protein như lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi. Bề mặt của tế bào có thể có vi nhung mao (microvilli), giúp tăng diện tích trao đổi chất.

Các tế bào nội mô được liên kết với nhau bằng nhiều loại cấu trúc kết nối:

  • Tight junctions: kiểm soát tính thấm chọn lọc
  • Adherens junctions: duy trì sự gắn kết cơ học
  • Gap junctions: truyền tín hiệu ion và hóa chất nhỏ

Màng bám đáy (basal lamina) bên dưới tế bào nội mô giúp gắn kết chúng với mô liên kết bên dưới, đồng thời đóng vai trò trong tín hiệu hóa học và tái tạo mô. Tế bào nội mô cũng có khả năng phân chia, biệt hóa và đáp ứng với yếu tố cơ học như shear stress từ dòng máu.

Thành phần Vai trò chính
Tight junction Ngăn chặn dòng ion và phân tử nhỏ giữa các tế bào
Adherens junction Gắn kết cơ học, ổn định mô nội mô
Gap junction Truyền tín hiệu điện và trao đổi phân tử nhỏ

Chức năng sinh lý của nội mô

Tế bào nội mô là trung tâm điều hòa các hoạt động sinh học mạch máu, bao gồm kiểm soát trương lực mạch, đông máu, đáp ứng viêm và hình thành mạch máu mới. Một trong những chức năng nổi bật là sản xuất các chất dãn và co mạch như nitric oxide (NO), prostacyclin (PGI2), endothelin-1.

Nội mô đóng vai trò trong:

  • Điều hòa huyết áp: thông qua NO và endothelin
  • Chống đông máu: bằng cách biểu hiện thrombomodulin, tPA
  • Hàng rào miễn dịch: biểu hiện phân tử kết dính để hướng dẫn bạch cầu
  • Chống viêm: tiết IL-10, heme oxygenase-1

Chức năng này được điều chỉnh bởi các yếu tố cơ học (shear stress), sinh hóa (cytokine, hormone), và tình trạng bệnh lý (stress oxy hóa, nhiễm trùng, tăng đường huyết).

Vai trò trong tuần hoàn và điều hòa huyết áp

Vai trò của nội mô trong điều hòa huyết áp gắn liền với việc tổng hợp nitric oxide (NO) từ L-arginine dưới tác dụng của enzyme nội mô nitric oxide synthase (eNOS). NO sau đó khuếch tán vào tế bào cơ trơn thành mạch, kích hoạt enzyme guanylate cyclase và làm tăng GMP vòng, gây giãn cơ trơn mạch máu.

L-Arginine+O2eNOSNO+L-CitrullineL\text{-}Arginine + O_2 \xrightarrow{eNOS} NO + L\text{-}Citrulline

Quá trình này giúp hạ huyết áp và điều hòa lưu lượng máu. Ở điều kiện bệnh lý như đái tháo đường, tăng cholesterol máu hoặc hút thuốc lá, chức năng NO bị suy giảm, dẫn đến co mạch, viêm và xơ vữa động mạch.

Ngoài NO, tế bào nội mô còn sản xuất prostacyclin (PGI2) – một chất dãn mạch và chống ngưng tập tiểu cầu, đối kháng với thromboxane A2 (chất co mạch do tiểu cầu tiết ra). Sự cân bằng giữa các yếu tố này là yếu tố sống còn trong điều hòa huyết động học toàn cơ thể.

Tương tác của nội mô với hệ miễn dịch

Tế bào nội mô là những “người gác cổng” miễn dịch chủ động. Chúng có khả năng phát hiện tín hiệu viêm và phản ứng lại bằng cách biểu hiện các phân tử kết dính tế bào, chẳng hạn như ICAM-1, VCAM-1 và E-selectin. Những phân tử này cho phép bạch cầu lăn, bám dính và xuyên mạch vào mô viêm, quá trình gọi là diapedesis.

Trong các tình huống sinh lý như đáp ứng miễn dịch hoặc bệnh lý như xơ vữa động mạch, tế bào nội mô còn tiết ra cytokine như IL-6, IL-8 và MCP-1 để thu hút và hoạt hóa bạch cầu. Chúng cũng có thể trình diện kháng nguyên thông qua MHC lớp I và trong một số điều kiện viêm, biểu hiện MHC lớp II – một đặc tính thường chỉ thấy ở tế bào chuyên biệt của hệ miễn dịch.

Rối loạn chức năng nội mô dẫn đến trạng thái tiền viêm mãn tính, góp phần thúc đẩy các bệnh lý viêm mạn tính như xơ vữa động mạch, viêm khớp dạng thấp, hoặc lupus ban đỏ hệ thống. Ở những bệnh nhân này, hoạt động của tế bào nội mô bị biến đổi, mất khả năng điều hòa và trở thành nguồn kích thích viêm kéo dài.

Vai trò trong bệnh lý tim mạch và chuyển hóa

Rối loạn chức năng nội mô là chỉ dấu sớm của nhiều bệnh lý tim mạch và chuyển hóa. Tình trạng này đặc trưng bởi việc giảm sản xuất nitric oxide (NO), tăng stress oxy hóa, và hoạt hóa các con đường viêm mạn tính. Những yếu tố này góp phần tạo môi trường thuận lợi cho sự hình thành mảng xơ vữa động mạch.

Ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, tăng đường huyết mãn tính kích hoạt enzyme NADPH oxidase, làm tăng sản xuất gốc tự do superoxide (O₂⁻), làm mất hoạt tính của NO và gây tổn thương nội mô. Tương tự, tình trạng kháng insulin cũng làm giảm tín hiệu kích thích eNOS, làm giảm NO nội sinh.

Để đánh giá chức năng nội mô trong lâm sàng, một kỹ thuật phổ biến là đo giãn mạch phụ thuộc dòng chảy (flow-mediated dilation – FMD). FMD đo khả năng phản ứng của động mạch cánh tay với tăng lưu lượng máu – phản ánh trực tiếp khả năng sản xuất NO và mức độ lành mạnh của nội mô.

Nội mô trong quá trình tân mạch và ung thư

Tân mạch (angiogenesis) là quá trình sinh lý trong đó các mạch máu mới được hình thành từ mạng lưới mạch máu sẵn có, đặc biệt quan trọng trong sự phát triển phôi thai, lành vết thương và chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, trong ung thư, quá trình này bị khai thác để nuôi dưỡng khối u và hỗ trợ di căn.

Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) là chất kích thích chính cho tân mạch. VEGF gắn với thụ thể trên tế bào nội mô (VEGFR-2), kích hoạt các con đường truyền tín hiệu như PI3K-Akt và MAPK, dẫn đến tăng sinh, di chuyển và hình thành ống mao mạch.

VEGF+VEGFR2Akt/MAPK activationProliferation + Migration + Tube formationVEGF + VEGFR_2 \rightarrow \text{Akt/MAPK activation} \rightarrow \text{Proliferation + Migration + Tube formation}

Liệu pháp kháng VEGF – tiêu biểu là bevacizumab (Avastin) – được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư như đại trực tràng, phổi không tế bào nhỏ, và ung thư biểu mô thận. Việc ức chế hình thành mạch ngăn cản sự phát triển và di căn của khối u bằng cách cắt nguồn cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.

Ứng dụng y học và tiềm năng điều trị

Nội mô là đích điều trị quan trọng trong nhiều bệnh lý tim mạch và viêm mạn tính. Các nhóm thuốc cải thiện chức năng nội mô bao gồm:

  • Statins: làm tăng eNOS và giảm stress oxy hóa
  • ACE inhibitors và ARBs: giảm áp lực thành mạch và cải thiện phản ứng dãn mạch
  • PDE5 inhibitors: như sildenafil, làm tăng GMP vòng nội bào

Trong lĩnh vực y học tái tạo, tế bào gốc nội mô (EPCs) đang được nghiên cứu như một chiến lược để phục hồi lớp nội mô bị tổn thương, đặc biệt sau nhồi máu cơ tim hoặc tổn thương mạch vành. Công nghệ sinh học còn sử dụng tế bào nội mô để lót các mạch máu nhân tạo, mô in 3D hoặc tạo cơ quan vi sinh học (organs-on-a-chip).

Ứng dụng kỹ thuật mô học và công nghệ nano cũng đang được nghiên cứu để phân phối thuốc nhắm trúng đích nội mô, ví dụ trong ung thư hoặc bệnh mạch máu não.

Các kỹ thuật nghiên cứu và hình ảnh hóa nội mô

Các phương pháp nghiên cứu nội mô bao gồm cả kỹ thuật in vitro và in vivo. Một số kỹ thuật quan trọng gồm:

  • Miễn dịch huỳnh quang (IF), hóa mô miễn dịch (IHC): xác định các protein như CD31, VE-cadherin
  • Điện sinh lý (patch-clamp, TEER): đánh giá tính thấm và kết nối tế bào
  • Flow cytometry: phân tích biểu hiện marker trên tế bào nội mô trong tuần hoàn
  • FMD và siêu âm Doppler: đánh giá chức năng mạch máu ngoại vi

Trong mô hình ống nghiệm, việc sử dụng hệ thống dòng chảy (shear chambers) giúp mô phỏng áp lực thủy động, hỗ trợ phân tích phản ứng nội mô với dòng máu – yếu tố sinh lý ảnh hưởng đến biểu hiện gen và protein của nội mô.

Tài liệu tham khảo

  1. Gimbrone, M. A., & García-Cardeña, G. (2016). Endothelial Cell Dysfunction and the Pathobiology of Atherosclerosis. Circulation Research, 118(4), 620–636. DOI: 10.1161/CIRCRESAHA.115.306301
  2. Deanfield, J. E., Halcox, J. P., & Rabelink, T. J. (2007). Endothelial function and dysfunction: testing and clinical relevance. Circulation, 115(10), 1285–1295.
  3. Cines, D. B., et al. (1998). Endothelial cells in physiology and in the pathophysiology of vascular disorders. Blood, 91(10), 3527–3561.
  4. National Heart, Lung, and Blood Institute. Endothelium and Vascular Health. https://www.nhlbi.nih.gov/
  5. NIH – Endothelial Cell Biology Program. nhlbi.nih.gov/research/endothelial-cell-biology

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nội mô:

Đo Lường Các Tính Chất Đàn Hồi và Độ Bền Nội Tại của Graphene Dạng Đơn Lớp Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 321 Số 5887 - Trang 385-388 - 2008
Chúng tôi đã đo lường các đặc tính đàn hồi và độ bền phá vỡ nội tại của màng graphene dạng đơn lớp tự do bằng phương pháp nén nano trong kính hiển vi lực nguyên tử. Hành vi lực-chuyển vị được diễn giải theo khung phản ứng ứng suất-biến dạng đàn hồi phi tuyến và cho ra độ cứng đàn hồi bậc hai và bậc ba lần lượt là 340 newton trên mét (N m\n –1\n ...... hiện toàn bộ
#graphene #tính chất đàn hồi #độ bền phá vỡ #nén nano #kính hiển vi lực nguyên tử #ứng suất-biến dạng phi tuyến #mô đun Young #vật liệu nano #sức mạnh nội tại
Nonlinear total variation based noise removal algorithms
Physica D: Nonlinear Phenomena - Tập 60 Số 1-4 - Trang 259-268 - 1992
WorldClim 2: các bề mặt khí hậu phân giải không gian 1‐km mới cho các vùng đất toàn cầu Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 37 Số 12 - Trang 4302-4315 - 2017
TÓM TẮTChúng tôi đã tạo ra một tập dữ liệu mới về dữ liệu khí hậu tháng được nội suy không gian cho các vùng đất toàn cầu với độ phân giải không gian rất cao (khoảng 1 km2). Tập dữ liệu này bao gồm nhiệt độ hàng tháng (tối thiểu, tối đa và trung bình), lượng mưa, bức xạ mặt trời, áp suất hơi nước và tốc độ gió, được tổng hợp trong khoảng thời g...... hiện toàn bộ
#khí hậu #dữ liệu khí hậu #nội suy không gian #vệ tinh MODIS #nhiệt độ #lượng mưa #độ ẩm #tốc độ gió
Học Tổ Chức và Cộng Đồng Thực Hành: Hướng Tới Một Quan Điểm Thống Nhất Về Làm Việc, Học Tập và Đổi Mới Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 2 Số 1 - Trang 40-57 - 1991
Các nghiên cứu dân tộc học gần đây về thực tiễn nơi làm việc chỉ ra rằng cách mọi người thực sự làm việc thường khác biệt cơ bản so với cách các tổ chức mô tả công việc đó trong các hướng dẫn, chương trình đào tạo, sơ đồ tổ chức và mô tả công việc. Tuy nhiên, các tổ chức có xu hướng dựa vào những mô tả này trong nỗ lực hiểu và cải thiện thực tiễn công việc. Chúng tôi nghiên cứu một trong ...... hiện toàn bộ
#học tổ chức #cộng đồng thực hành #thực tiễn nơi làm việc #học tập #đổi mới #cải tiến tổ chức #mô tả công việc #dân tộc học #học tập phi chính thức #cải cách tổ chức
Khám phá sự bám dính nội bộ: Những trở ngại trong việc chuyển giao thực tiễn tốt nhất trong doanh nghiệp Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 17 Số S2 - Trang 27-43 - 1996
Tóm tắtKhả năng chuyển giao các thực tiễn tốt nhất nội bộ là yếu tố then chốt để doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh thông qua việc khai thác giá trị từ tri thức nội bộ hiếm có. Cũng giống như các năng lực đặc biệt của một doanh nghiệp có thể khó bị các đối thủ khác bắt chước, các thực tiễn tốt nhất của nó có thể khó bị bắt chước trong nội bộ. Tuy nhiên, ít kh...... hiện toàn bộ
#chuyển giao tri thức #bám dính nội bộ #thực tiễn tốt nhất #năng lực hấp thụ #mơ hồ về nguyên nhân
Sự hình thành gốc hydroxyl rõ ràng qua peroxynitrite: Những ảnh hưởng đến tổn thương nội mô từ nitric oxide và superoxide. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 87 Số 4 - Trang 1620-1624 - 1990
Superoxide dismutase giảm thiểu tổn thương trong nhiều quá trình bệnh lý, cho thấy gốc superoxide anion (O2-.) là một loài độc hại trong cơ thể sống. Một mục tiêu quan trọng của superoxide có thể là nitric oxide (NO.) được sản xuất bởi nội mô, đại thực bào, bạch cầu trung tính và đuôi thần kinh não. Superoxide và NO. được biết đến sẽ kết hợp nhanh chóng để tạo thành anion peroxynitrite ổn ...... hiện toàn bộ
#superoxide dismutase #superoxide anion #nitric oxide #peroxynitrite #endothelial injury #oxidative stress #vascular protection #reactive oxygen species
Niềm Tin, Giá Trị, và Mục Tiêu Động Lực Dịch bởi AI
Annual Review of Psychology - Tập 53 Số 1 - Trang 109-132 - 2002
▪ Tóm tắt  Chương này tổng quan các nghiên cứu gần đây về động lực, niềm tin, giá trị và mục tiêu, tập trung vào tâm lý học phát triển và giáo dục. Các tác giả chia chương này thành bốn phần chính: lý thuyết tập trung vào kỳ vọng thành công (lý thuyết tự hiệu quả và lý thuyết kiểm soát), lý thuyết tập trung vào giá trị nhiệm vụ (lý thuyết tập trung vào động lực nội tại, tự quyết định, dòn...... hiện toàn bộ
#Động lực #niềm tin #giá trị #mục tiêu #tâm lý học phát triển và giáo dục #kỳ vọng-giá trị #tự hiệu quả #lý thuyết kiểm soát #động lực nội tại #tự quyết định #dòng chảy #sở thích #tự trọng #tự điều chỉnh #ý chí.
Chỉ số phương pháp luận cho các nghiên cứu không ngẫu nhiên (MINORS): phát triển và xác thực một công cụ mới Dịch bởi AI
ANZ Journal of Surgery - Tập 73 Số 9 - Trang 712-716 - 2003
Đặt vấn đề:  Do những khó khăn phương pháp học cụ thể trong việc tiến hành các thử nghiệm ngẫu nhiên, nghiên cứu phẫu thuật chủ yếu phụ thuộc vào các nghiên cứu quan sát hoặc không ngẫu nhiên. Chỉ có một ít công cụ đã được xác thực để xác định chất lượng phương pháp luận của các nghiên cứu này, cả từ góc độ của người đọc lẫn nhằm mục đích tổng hợp phân tích. Mục tiêu...... hiện toàn bộ
#Nghiên cứu phẫu thuật #phương pháp luận #MINORS #tính đồng nhất nội bộ #độ tin cậy
Các yếu tố xác định độ dễ sử dụng được nhận thức: Tích hợp kiểm soát, động lực nội tại và cảm xúc vào Mô hình chấp nhận công nghệ Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 11 Số 4 - Trang 342-365 - 2000
Nhiều nghiên cứu trước đây đã xác định rằng độ dễ sử dụng được nhận thức là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự chấp nhận và hành vi sử dụng công nghệ thông tin của người dùng. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu được thực hiện để hiểu cách mà nhận thức đó hình thành và thay đổi theo thời gian. Công trình hiện tại trình bày và thử nghiệm một mô hình lý thuyết dựa trên sự neo và điều chỉnh về ...... hiện toàn bộ
#độ dễ sử dụng được nhận thức #Mô hình chấp nhận công nghệ #động lực nội tại #kiểm soát #cảm xúc
Sự sửa đổi của Hiệp hội Rối loạn Vận động đối với Thang đánh giá Bệnh Parkinson Thống nhất (MDS‐UPDRS): Trình bày thang đo và kết quả kiểm tra clinimetric Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 23 Số 15 - Trang 2129-2170 - 2008
Tóm tắtChúng tôi trình bày đánh giá metri lâm sàng của phiên bản do Hiệp hội Rối loạn Vận động (MDS) tài trợ, đó là bản sửa đổi của Thang Đánh Giá Bệnh Parkinson Thống nhất (MDS‐UPDRS). Nhóm công tác MDS‐UPDRS đã sửa đổi và mở rộng UPDRS dựa trên các khuyến nghị từ một bài phê bình đã công bố. MDS‐UPDRS có bốn phần, cụ thể là, I: Trải nghiệm Không vận động trong Si...... hiện toàn bộ
#Thang Đánh Giá Bệnh Parkinson Thống nhất #MDS‐UPDRS #rối loạn vận động #tính nhất quán nội tại #phân tích yếu tố
Tổng số: 18,395   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10